Thứ Sáu, 27/11/2015 11:00
(GMT+7)
Đô la Mỹ ở ngân hàng cao nhất 22.530 đồng/USD
TTH.VN - Trên thị trường ngoại tệ, hầu như tỷ giá USD tại các ngân hàng ở TP Huế đều không đổi so với chốt phiên trước, hiện giao dịch cao nhất ở mức 22.530 đồng/USD.
Theo khảo sát của thuathienhueonline, Ngân hàng Ngoại thương (Vietcombank) niêm yết giá mua vào là 22.450 đồng/USD và bán ra là 22.520 đồng/USD, không đổi so với chốt phiên trước.
Ngân hàng Đầu tư&phát triển (BIDV) cũng không đổi so với chốt phiên trước, hiện ngân hàng này đang niêm yết ở mức 22.450-22.520 đồng/USD.
Trong khi đó, Ngân hàng Công thương (VietinBank) lại giảm 10 đồng ở chiều mua vào, còn chiều bán ra được giữ nguyên, hiện ngân hàng này đang niêm yết chiều mua vào là 22.445 đồng/USD và bán ra là 22.515 đồng/USD.
Ngân hàng Xuất nhập khẩu (Eximbank) niêm yết tỷ giá USD từ 22.430-22.520 đồng/USD (mua vào/bán ra), không đổi so với chốt phiên trước.
Bảng điện tử niêm yết tỷ giá USD/VND của các ngân hàng còn lại trên địa bàn cơ bản không có gì biến động.
Tỷ giá ngoại tệ thao khảo tại Vietcombank Huế
|
Currencies
|
Buying Rates
|
Selling Rates
|
Ngoại tệ
|
Tỷ giá mua
|
Tỷ giá bán
|
Code
|
|
Name
|
Cash & Cheque
|
Transfer
|
Cash - Transfer
|
Ký hiệu
|
|
Tên ngoại tệ
|
Tiền mặt & Sec
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt – Chuyển khoản
|
AUD
|
|
Australian Dollar
|
16 001.00
|
16 097.00
|
16 336.00
|
CAD
|
|
Canadian Dollar
|
16 572.00
|
16 722.00
|
17 038.00
|
CHF
|
|
Swiss Franc
|
21 588.00
|
21 740.00
|
22 059.00
|
DKK
|
|
Danish Krone
|
|
3 114.00
|
3 255.00
|
EUR
|
|
Euro
|
23 535.00
|
23 606.00
|
23 952.00
|
GBP
|
|
British Pound
|
33 396.00
|
33 631.00
|
34 120.00
|
HKD
|
|
Hongkong Dollar
|
2 847.00
|
2 867.00
|
2 929.00
|
JPY
|
|
Japanese Yen
|
174.00
|
176.00
|
185.00
|
NOK
|
|
Norwegian Krone
|
|
2 531.00
|
2 647.00
|
SEK
|
|
Swedish Krona
|
|
2 515.00
|
2 615.00
|
SGD
|
|
Singapore Dollar
|
15 673.00
|
15 784.00
|
16 083.00
|
THB
|
|
Thai Baht
|
606.00
|
606.00
|
652.00
|
USD
|
|
U.S Dollar
- US$ 100,50
|
22 100.00
|
22 440.00
|
22 520.00
|
|
- US$ 20,10,5
|
22 050.00
|
|
|
|
- US$ 2,1
|
22 000.00
|
|
|
USD
|
#
|
US Dollar for special transactions
|
|
22 450.00
|
22 520.00
|
BQ (T/H)