Thứ Ba, 04/11/2014 16:25
(GMT+7)
Tỷ giá ngoại tệ
TTH.VN - Đây là tỷ giá ngoại tệ tham khảo do thuathienhueonline cập nhật hàng ngày từ nguồn của Chi nhánh Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Huế (Vietcombank Huế).
|
Currencies
|
Buying Rates
|
Selling Rates
|
Ngoại tệ
|
Tỷ giá mua
|
Tỷ giá bán
|
Code
|
|
Name
|
Cash & Cheque
|
Transfer
|
Cash - Transfer
|
Ký hiệu
|
|
Tên ngoại tệ
|
Tiền mặt & Sec
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt – Chuyển khoản
|
AUD
|
|
Australian Dollar
|
18 209.00
|
18 319.00
|
18 586.00
|
CAD
|
|
Canadian Dollar
|
18 354.00
|
18 521.00
|
18 867.00
|
CHF
|
|
Swiss Franc
|
21 676.00
|
21 829.00
|
22 235.00
|
DKK
|
|
Danish Krone
|
|
3 485.00
|
3 638.00
|
EUR
|
|
Euro
|
26 287.00
|
26 366.00
|
26 749.00
|
GBP
|
|
British Pound
|
33 467.00
|
33 703.00
|
34 190.00
|
HKD
|
|
Hongkong Dollar
|
2 695.00
|
2 714.00
|
2 770.00
|
JPY
|
|
Japanese Yen
|
183.00
|
185.00
|
189.43
|
NOK
|
|
Norwegian Krone
|
|
3 054.00
|
3 188.00
|
SEK
|
|
Swedish Krona
|
|
2 809.00
|
2 915.00
|
SGD
|
|
Singapore Dollar
|
16 176.00
|
16 290.00
|
16 661.00
|
THB
|
|
Thai Baht
|
630.00
|
632.00
|
675.59
|
USD
|
|
U.S Dollar
- US$ 100,50
|
21 120.00
|
21 255.00
|
21 320.00
|
|
- US$ 20,10,5
|
21 100.00
|
|
|
|
- US$ 2,1
|
21 070.00
|
|
|
USD
|
#
|
US Dollar for special transactions
|
|
21 270.00
|
21 320.00
|
Theo Vietcombank Huế
IP_TRACK_REMOTE_ADDR192.168.137.1HTTP_X_FORWARDED_FOR3.143.168.172
Tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh vàng
Trước những chỉ đạo của Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các đơn vị liên quan đã có nhiều hoạt động phối hợp tăng cường kiểm tra các cửa hàng, doanh nghiệp kinh doanh vàng. Theo đó, chênh lệch giữa giá vàng thế giới và trong nước đã dần thu hẹp.