Thứ Ba, 22/09/2015 10:05
(GMT+7)
Tỷ giá tính chéo giữa VND với một số ngoại tệ
TTH.VN - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vừa thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ nay đến cuối tháng 09/2015.
Cụ thể như sau:
STT
|
Ngoại tệ
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá
|
1
|
EUR
|
Đồng Euro
|
24.963,36
|
2
|
JPY
|
Yên Nhật
|
182,48
|
3
|
GBP
|
Bảng Anh
|
34.098,05
|
4
|
CHF
|
Phơ răng Thuỵ Sĩ
|
22.794,96
|
5
|
AUD
|
Đô la Úc
|
15.730,15
|
6
|
CAD
|
Đô la Canada
|
16.621,11
|
7
|
SEK
|
Curon Thuỵ Điển
|
2.672,61
|
8
|
NOK
|
Curon Nauy
|
2.699,67
|
9
|
DKK
|
Curon Đan Mạch
|
3.346,63
|
10
|
RUB
|
Rúp Nga
|
334,20
|
11
|
NZD
|
Đô la Newzealand
|
13.919,85
|
12
|
HKD
|
Đô la Hồng Công
|
2.824,59
|
13
|
SGD
|
Đô la Singgapore
|
15.661,44
|
14
|
MYR
|
Ringít Malaysia
|
5.173,72
|
15
|
THB
|
Bath Thái
|
611,45
|
16
|
IDR
|
Rupiah Inđônêsia
|
1,51
|
17
|
INR
|
Rupee Ấn độ
|
330,75
|
18
|
TWD
|
Đô la Đài Loan
|
676,77
|
19
|
CNY
|
Nhân dân tệ TQuốc
|
3.440,20
|
20
|
KHR
|
Riêl Cămpuchia
|
5,35
|
21
|
LAK
|
Kíp Lào
|
2,69
|
22
|
MOP
|
Pataca Macao
|
2.744,48
|
23
|
TRY
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
7.276,05
|
24
|
KRW
|
Won Hàn Quốc
|
18,77
|
25
|
BRL
|
Rin Brazin
|
5.620,17
|
Tỷ giá một số ngoại tệ tham khảo tại Vietcombank Huế:
Ký hiệu
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá mua
|
Tỷ giá bán
|
Tiền mặt & Sec
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt – Chuyển khoản
|
AUD
|
Australian Dollar
|
15 783.00
|
15 879.00
|
16 111.00
|
CAD
|
Canadian Dollar
|
16 628.00
|
16 779.00
|
17 092.00
|
CHF
|
Swiss Franc
|
22 739.00
|
22 899.00
|
23 230.00
|
DKK
|
Danish Krone
|
|
3 285.00
|
3 433.00
|
EUR
|
Euro
|
24 827.00
|
24 902.00
|
25 261.00
|
GBP
|
British Pound
|
34 285.00
|
34 527.00
|
35 020.00
|
HKD
|
Hongkong Dollar
|
2 846.00
|
2 866.00
|
2 928.00
|
JPY
|
Japanese Yen
|
181.00
|
183.00
|
189.00
|
NOK
|
Norwegian Krone
|
|
2 666.00
|
2 787.00
|
SEK
|
Swedish Krona
|
|
2 627.00
|
2 731.00
|
SGD
|
Singapore Dollar
|
15 633.00
|
15 743.00
|
16 038.00
|
THB
|
Thai Baht
|
603.00
|
603.00
|
649.00
|
USD
|
U.S Dollar 100,50
|
22 300.00
|
22 430.00
|
22 500.00
|
US$ 20,10,5
|
22 250.00
|
|
|
US$ 2,1
|
22 200.00
|
|
|
USD
|
# USD cho những giao dịch đặc biệt
|
|
22 440.00
|
22 500.00
|
BQ (T/H)