Thứ Ba, 01/09/2015 15:16
(GMT+7)
Tỷ giá USD ngân hàng quanh mốc 22.510 VND/USD
TTH.VN - Hiện giá bán tại các ngân hàng trên địa bàn phổ biến quanh 22.510 đồng/USD, còn giá mua vào rải từ 22.390 đồng/USD đến 22.460 đồng/USD.
Ngày 1/9, VietinBank tăng nhẹ 5 đồng ở cả 2 chiều mua vào – bán ra lên 22.435/22.515 đồng/USD. Agribank tăng 20 đồng ở giá mua và tăng 25 đồng ở giá bán. Hiện tỷ giá USD tại Agribank là 22.420/22.510 đồng/USD. Vietcombank và BIDV đều không thay đổi giá mua - bán USD của mình, hiện vẫn là 22.445/22.505 đồng/USD và 22.440/22.500 đồng/USD.
Đối với với khối ngân hàng thương mại cổ phần, Sacombank giữ nguyên giá mua ở 22.420 đồng/USD, tuy nhiên tăng giá bán thêm 20 đồng lên 22.520 đồng/USD. LienVietPostBank tăng 10 đồng ở cả giá mua và giá bán lên 22.430/22.510 đồng/USD.
22.430/22.510 đồng/USD cũng là là mua – bán mà Eximbank và ACB đang niêm yết, không đổi so với chiều qua.
2 ngân hàng Techcombank và DongA Bank vẫn giữ nguyên giá USD của mình, tương ứng ở mức 22.390/22.515 đồng/USD và 22.460/22.510 đồng/USD.
Trong ngày 1/9, giá mua vào thấp nhất trên thị trường là 22.390 đồng/USD, giá mua cao nhất là 22.460 đồng/USD. Trong khi giá bán ra thấp nhất trên thị trường là 22.500 đồng/USD, giá bán cao nhất là 22.520 đồng/USD.
Tỷ giá một số ngoại tệ tham khảo tại Vietcombank Huế:
Ký hiệu
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá mua
|
Tỷ giá bán
|
Tiền mặt & Sec
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt – Chuyển khoản
|
AUD
|
Australian Dollar
|
15 809.00
|
15 904.00
|
16 137.00
|
CAD
|
Canadian Dollar
|
16 779.00
|
16 932.00
|
17 248.00
|
CHF
|
Swiss Franc
|
23 020.00
|
23 183.00
|
23 517.00
|
DKK
|
Danish Krone
|
|
3 312.00
|
3 460.00
|
EUR
|
Euro
|
25 046.00
|
25 114.00
|
25 475.00
|
GBP
|
British Pound
|
34 081.00
|
34 321.00
|
34 811.00
|
HKD
|
Hongkong Dollar
|
2 850.00
|
2 870.00
|
2 932.00
|
JPY
|
Japanese Yen
|
181.00
|
183.00
|
189.00
|
NOK
|
Norwegian Krone
|
|
2 655.00
|
2 776.00
|
SEK
|
Swedish Krona
|
|
2 606.00
|
2 708.00
|
SGD
|
Singapore Dollar
|
15 692.00
|
15 802.00
|
16 098.00
|
THB
|
Thai Baht
|
607.00
|
607.00
|
653.00
|
USD
|
U.S Dollar 100,50
|
22 100.00
|
22 450.00
|
22 520.00
|
US$ 20,10,5
|
22 000.00
|
|
|
US$ 2,1
|
21 950.00
|
|
|
USD
|
# USD cho những giao dịch đặc biệt
|
|
22 460.00
|
22 520.00
|
BQ (T/H)