Năm 1942, giáo sư Hoàng Xuân Hãn (1908-1996) xuất bản quyển Danh từ khoa học (Vocabulaire scientifique). Trong lời nói đầu lần tái bản thứ hai (1948), tác giả cho biết gần 6.000 danh từ toán học, vật lý, cơ học, thiên văn học và hóa học trong tác phẩm của ông đều lấy ý từ tiếng Pháp. Đến nay, phần lớn các thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng.
Không chỉ trong khoa học, nhiều từ tiếng Pháp cũng được Việt hóa và sử dụng rộng rãi trong đời sống như nhà ga (gare), bình ắc-quy (accu - viết gọn của accumulateur), ác-ti-sô (artichaut), a-mi-đan (amygdale), bê-tông (béton), nói bá láp (palabre), ban-công (balcon), băng ghế (banc), dải băng (bande), băng đảng (bande), ruy băng (ruban), viên bi (bille), bia (bière), bánh bích quy, bánh quy (biscuit), bi-da (billard), bơ (beurre), tiền boa (pourboire), áo bờ-lu (blouse), bom (bombe), đồn bót (poste), căng-tin (cantine), ca-nô (canot), cao su (caoutchouc), cáp (câble), cà phê (café), cà rốt (carotte), cà vạt (cravatte), com-pa (compas), quay cóp (copier), cua gái (faire la cour), cúp cua (cours), đầu húi cua (court), chiếc cúp (coupe), lốp xe (enveloppe), săm (chambre à air), đi văng (divan)... Đặc biệt, từ lô cốt có nguồn gốc từ blockhaus - ghép bởi hai từ gốc Đức block và haus, được dân Pháp sử dụng từ thế kỷ 18 và đang có mặt trong từ điển Larousse.
|