Ký hiệu
Tên ngoại tệ
Tỷ giá mua
Tỷ giá bán
Tiền mặt & Sec
Chuyển khoản
Tiền mặt – Chuyển khoản
AUD
Australian Dollar
16 564.00
16 665.00
16 909.00
CAD
Canadian Dollar
17 376.00
17 533.00
17 862.00
CHF
Swiss Franc
22 249.00
22 406.00
22 731.00
DKK
Danish Krone
3 040.00
3 178.00
EUR
Euro
22 965.00
23 035.00
23 415.00
GBP
British Pound
31 745.00
31 969.00
32 428.00
HKD
Hongkong Dollar
2 735.00
2 751.00
2 814.00
JPY
Japanese Yen
171.00
173.00
183.00
NOK
Norwegian Krone
2 723.00
2 848.00
SEK
Swedish Krona
2 462.00
2 560.00
SGD
Singapore Dollar
15 690.00
15 800.00
16 162.00
THB
Thai Baht
640.00
642.00
691.00
USD
U.S Dollar 100,50
21 400.00
21 560.00
21 630.00
US$ 20,10,5
21 320.00
US$ 2,1
21 250.00
USD
# USD cho những giao dịch đặc biệt
21 570.00
21 630.00

BQ