Các mặt hàng thực phẩm tiêu dùng hàng ngày
Cập nhật lúc 11:17, Thứ bảy, 03/01/2015 (GMT+7)
Khảo sát của chúng tôi tại các chợ trên địa bàn TP Huế như Đông Ba, An Cựu, Tây Lộc, Bến Ngự... vào những ngày đầu năm mới, giá cả các mặt hàng thiết yếu chưa có gì biến động lớn. Đây là giá các mặt hàng thực phẩm tiêu dùng hàng ngày do thuathienhueonline cập nhật từ Chợ Đông Ba.
BẢNG GIÁ |
STT |
Tên sản phẩm |
Giá |
1 |
Gạo thơm chợ Đào |
20.000 |
2 |
Nếp thường |
17.000 |
3 |
Bột mì Bình Đông |
14.000 |
4 |
Thịt heo đùi sau |
85.000 |
5 |
Thịt heo nạc |
90.000 |
6 |
Thịt heo ba rọi |
75.000 |
7 |
Bánh chưng Nhật Lệ |
10.000 |
8 |
Sườn lợn, loại sườn thăn |
85.000 |
9 |
Hạt sen biển khô (kg) |
200.000 |
10 |
Gạo khang dân |
10.000 |
11 |
Gà công nghiệp làm sẵn (kg) |
75.000 |
12 |
Thịt bò loại 1 |
240.000 |
13 |
Trứng gà công nghiệp (10 quả) |
22.000 |
14 |
Trứng vịt (10 quả) |
34.000 |
15 |
Dầu ăn BESS chai nhựa 1 lít |
35.000 |
16 |
Thịt gà kiến |
160.000 |
17 |
Nếp Huế |
20.000 |
18 |
Gạo tẻ thường 4B ( kg) |
14.000 |
19 |
Gạo tẻ ngon Tài Nguyên (kg) |
17.000 |
20 |
Bột mì loại 1 (kg) |
14.000 |
21 |
Khoai lang tươi (kg) |
10.000 |
22 |
Sắn tươi (kg) |
6.000 |
23 |
Thịt bò bắp |
220.000 |
24 |
Giò lụa 1kg |
130.000 |
25 |
Trứng gà ta 10 quả |
35.000 |
26 |
Cá thu khúc giữa (kg) |
170.000 |
27 |
Cá nục loại 8-10 con/kg |
55.000 |
28 |
Mực tươi, loại mực cơm 12-15con/kg |
140.000 |
29 |
Cua biển tươi 2-3 con/kg |
260.000 |
30 |
Đậu xanh hạt loại 1 |
38.000 |
31 |
Đậu đen hạt loại 1 |
38.000 |
32 |
Bắp cải trắng to (kg) |
8.000 |
33 |
Cà chua tươi (kg) |
9.000 |
34 |
Khoai tây to (kg) |
12.000 |
35 |
Đậu cô ve tươi |
12.000 |
36 |
Bí đao |
7.000 |
37 |
Tôm nõn khô |
550.000 |
38 |
Củ cải trắng (kg) |
9.000 |
39 |
Dưa leo (kg) |
6.000 |
40 |
Giá đỗ |
14.000 |
41 |
Măng nứa búp tươi |
25.000 |
42 |
Hành lá tươi |
7.000 |
43 |
Hành củ khô |
16.000 |
44 |
Măng nứa khô loại 1 |
100.000 |
45 |
Nghệ củ tươi |
15.000 |
46 |
Gừng tươi |
30.000 |
47 |
Nấm mèo loại 1 |
100.000 |
48 |
Nấm hương loại 1 |
300.000 |
49 |
Cam sành Việt Nam (kg) |
15.000 |
50 |
Quýt đường (kg) |
35.000 |
51 |
Táo Việt Nam |
15.000 |
52 |
Tỏi khô |
20.000 |
53 |
Dưa hấu |
17.000 |
54 |
Nho Việt Nam |
40.000 |
55 |
Nhãn Việt Nam |
40.000 |
56 |
Tôm đồng loại 1 |
160.000 |
57 |
Đu đủ loại 1 |
20.000 |
58 |
Thanh long |
50.000 |
59 |
Tôm nuôi |
150.000 |
60 |
Trái Thơm |
18.000 |
61 |
Vịt làm sẵn (kg) |
75.000 |
62 |
Xoài cát chu |
45.000 |
63 |
Lạc nhân to loại 1 |
35.000 |
64 |
Mè vàng loại 1 |
70.000 |
|
Theo Chợ Đông Ba