Thông qua công tác tuần tra kiểm soát, xử lý vi phạm trong lĩnh vực TTATGT; Công an huyện Phong Điền, Công an tỉnh Thừa Thiên Huế phát hiện, lập biên bản, ra quyết định tạm giữ vi phạm hành chính 40 chiếc mô tô, xe gắn máy (có danh sách kèm theo). Đến nay đã quá thời hạn tạm giữ nhưng người vi phạm, chủ phương tiện không đến xử lý hoặc có đến nhưng không chứng minh được nguồn gốc và quyền sử dụng hợp pháp của mình đối với phương tiện.
Căn cứ các quy định của pháp luật về xử lý tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ, tịch thu; Công an huyện Phong Điền, Công an tỉnh Thừa Thiên Huế thông báo đến cá nhân, tổ chức trên toàn quốc: Ai là chủ sở hữu hoặc có quyền quản lý, sử dụng hợp pháp đối với các phương tiện nêu thì liên hệ Công an huyện Phong Điền, Công an tỉnh TT Huế (Địa chỉ: 136 Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế; Điện thoại: 0234.3551.222) để giải quyết.
Đồng thời xác minh các phương tiện trên có liên quan đến vụ, việc mà các đơn vị đang giải quyết không?
Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày thông báo, niêm yết công khai tại trụ sở cơ quan, nếu không có chủ sở hữu hoặc người quản lý, sử dụng hợp pháp đến giải quyết và không nhận được thông tin trả lời của Công an các đơn vị, địa phương thì Công an huyện Phong Điền , Công an tỉnh TT Huế sẽ ra Quyết định tịch thu phương tiện vi phạm hành chính để xử lý theo quy định./.
DANH SÁCH XE THÔNG BÁO TRUY TÌM
Kèm theo công văn số 02 /CAH - CSGT ngày 07/03/2022.
STT
|
Biển số
|
Số máy
|
Số khung
|
1
|
75K6 - 6930
|
VMM9BE-D040295
|
RLGH125GD7D040295
|
2
|
18S9-8411
|
E432-VN155572
|
RLSBE49L040155572
|
3
|
75K1-2366
|
3S41-001888
|
RLCS3S4105Y001888
|
4
|
75K7-5774
|
5B94-027464
|
RLCJ5B9408Y-027464
|
5
|
75K5-0028
|
VPJL1P50FMG-855834
|
RPJWCGBPJ6A-855834
|
6
|
75F7-6006
|
1P50FMG3-10184231
|
LF3XCG4C81B-202580
|
7
|
43C1-231.35
|
31CA-18118
|
RLCJ31C50CY015744
|
8
|
75C1-163.47
|
5C6H156642
|
RLCS5C6H0FY156634
|
9
|
75Z1-0605
|
5B91-031678
|
RLCJ5B9107Y-031678
|
10
|
75H6-8668
|
VTHHH152FMH-1030103
|
VTHWCH023TH-030103
|
11
|
36P2-0686
|
5C64067850
|
RLCS5C6408Y067850
|
12
|
43D1-450.15
|
5C6H145692
|
RLCS5C6H0FY145682
|
13
|
75F8-4081
|
1P50FMG3-10464495
|
LFF3XCG4C31Y-464995
|
14
|
75F1-104.81
|
5C64-732029
|
RLCS5C640CY-732017
|
15
|
75K1-8682
|
VTT01JL1P52FMH-002661
|
RRKWCH0UM5XE-02661
|
16
|
75F7-6282
|
CT100E1187915
|
LWAXCGL32YA-10372264
|
17
|
75H8-6786
|
VLFDR1P50FMG-3-5C400769
|
LF3XCG3091AS22379
|
18
|
75H4-2510
|
VTMZS152FMH00008698
|
FFRL110-600000056
|
19
|
75H6-3062
|
VTTJL1P52FMH-B001896
|
VTTDCH014TT-001896
|
20
|
75H3-8893
|
VMVTBA-D019338
|
RLGKA12GD9D019338
|
21
|
62M5-0990
|
16S1-027189
|
RLCS16S109Y-027184
|
22
|
75E1-012.10
|
JC43E-6095664
|
RLHJC4320BY-173117
|
23
|
75F8-6571
|
LC150FMG-01252701
|
CT100F1069694
|
24
|
75H8-7415
|
VPJL1P50FMH-094673
|
VPJWCH014PJ-094673
|
25
|
75V1 – 6419
|
16S2 – 152566
|
RLCS16S20BY-152566
|
26
|
75S1 – 0745
|
VLF1P52FMH-3*60210002
|
KHÔNG
|
27
|
75F1 – 033.95
|
5C64 – 465206
|
RLCS5C640BY – 465204
|
28
|
75H1 – 230.12
|
5C6H – 051251
|
RLCS5C6H0EY051246
|
29
|
73K3 – 1343
|
01302801
|
11302801
|
30
|
75C1 – 032.38
|
JC43E – 6389913
|
RLHJC4325BY-439649
|
31
|
75H2 - 0901
|
DHE100-0000150
|
DHF100-0000150
|
32
|
75B1 - 302.18
|
JF63E-1369896
|
RLHJF6306FZ369886
|
33
|
75C1-192.86
|
HC09E-6441427
|
RLHHC09066Y-441381
|