Thứ Ba, 15/09/2015 10:20
(GMT+7)
Tỷ giá khoảng 22.520-22.530 VND/USD
TTH.VN - Đa phần các ngân hàng trên địa bàn đều không điều chỉnh giá USD của mình. Hiện giá bán tại các nhà băng phổ biến trong khoảng 22.520-22.530 đồng/USD, còn giá mua vào rải từ 22.420 đồng/USD đến 22.470 đồng/USD.
Agribank tăng nhẹ 5 đồng ở chiều mua và tăng 20 đồng ở chiều bán lên 22.430/22.525 đồng/USD.
Ba ngân hàng thương mại quốc doanh khác là Vietcombank, BIDV,VietinBank đồng loạt giữ nguyên tỷ giá USD của mình, tương ứng ở mức 22.460/22.520 đồng/USD, 22.465/22.520 đồng/USD và 22.450/22.520 đồng/USD.
Đối với khối ngân hàng thương mại cổ phần, Sacombank giữ nguyên giá mua ở 22.440 đồng/USD trong khi giảm 10 đồng ở giá bán xuống 22.520 đồng/USD.
DongA Bank giảm 10 đồng ở cả 2 chiều mua – bán về 22.470/22.520 đồng/USD.
Eximbank và ACB không điều chỉnh giá mua – bán đồng bạc xanh của mình, hiện vẫn tương ứng là 22.450/22.530 đồng/USD và 22.440/22.520 đồng/USD.
Tương tự, Techcombank và LienVietPostBank tiếp tục giữ nguyên tỷ giá USD, tương ứng ở mức 22.420/22.530 đồng/USD và 22.420/22.520 đồng/USD.
Tỷ giá một số ngoại tệ tham khảo tại Vietcombank Huế:
Ký hiệu
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá mua
|
Tỷ giá bán
|
Tiền mặt & Sec
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt – Chuyển khoản
|
AUD
|
Australian Dollar
|
15 844.00
|
15 939.00
|
16 173.00
|
CAD
|
Canadian Dollar
|
16 636.00
|
16 787.00
|
17 101.00
|
CHF
|
Swiss Franc
|
22 852.00
|
23 012.00
|
23 345.00
|
DKK
|
Danish Krone
|
|
3 323.00
|
3 473.00
|
EUR
|
Euro
|
25 118.00
|
25 194.00
|
25 557.00
|
GBP
|
British Pound
|
34 131.00
|
34 372.00
|
34 863.00
|
HKD
|
Hongkong Dollar
|
2 849.00
|
2 869.00
|
2 932.00
|
JPY
|
Japanese Yen
|
182.00
|
183.00
|
189.00
|
NOK
|
Norwegian Krone
|
|
2 676.00
|
2 799.00
|
SEK
|
Swedish Krona
|
|
2 664.00
|
2 769.00
|
SGD
|
Singapore Dollar
|
15 756.00
|
15 867.00
|
16 164.00
|
THB
|
Thai Baht
|
601.00
|
602.00
|
647.00
|
USD
|
U.S Dollar 100,50
|
22 300.00
|
22 450.00
|
22 520.00
|
US$ 20,10,5
|
22 250.00
|
|
|
US$ 2,1
|
22 200.00
|
|
|
USD
|
# USD cho những giao dịch đặc biệt
|
|
22 460.00
|
22 520.00
|
BQ (T/H)